Có 2 kết quả:

哑点 yǎ diǎn ㄧㄚˇ ㄉㄧㄢˇ啞點 yǎ diǎn ㄧㄚˇ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) blind spot
(2) dead spot

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) blind spot
(2) dead spot

Bình luận 0